黏涎 nián xian
volume volume

Từ hán việt: 【niêm diện】

Đọc nhanh: 黏涎 (niêm diện). Ý nghĩa là: chậm chạp; rề rề; lờ đờ (lời nói, động tác biểu diễn).

Ý Nghĩa của "黏涎" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

黏涎 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chậm chạp; rề rề; lờ đờ (lời nói, động tác biểu diễn)

(说话、动作、表演等) 不爽快;冗长而无味

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黏涎

  • volume volume

    - 这瓶 zhèpíng 胶水 jiāoshuǐ hěn nián

    - Lọ keo nước này rất dính.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 胶带 jiāodài hěn nián

    - Loại băng dính này rất dính.

  • volume volume

    - zhè kuǎn 胶水 jiāoshuǐ 非常 fēicháng nián

    - Loại keo này vô cùng dính.

  • volume volume

    - 每根 měigēn 面条 miàntiáo shàng zài 刷点 shuādiǎn 食用油 shíyòngyóu 防止 fángzhǐ zhān nián

    - Phía trên mặt mỗi hàng mì lại xoa thêm một chút dầu ăn để đề phòng dính vào nhau.

  • volume volume

    - zǎo 黏儿 niánér

    - nhựa táo.

  • volume volume

    - cháng 黏膜 niánmó 吸收 xīshōu 养分 yǎngfèn

    - niêm mạc ruột hấp thu chất bổ

  • volume volume

    - 陶器 táoqì shì yòng 比较 bǐjiào 纯粹 chúncuì de 黏土 niántǔ 制成 zhìchéng de

    - Đồ gốm được làm bằng đất sét tương đối thuần chất.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 笑得流 xiàodéliú 出口 chūkǒu xián

    - Chúng tôi cười đến chảy nước miếng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Diàn , Xián , Yàn
    • Âm hán việt: Diên , Diện , Duyên , Tiên
    • Nét bút:丶丶一ノ丨一フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ENKM (水弓大一)
    • Bảng mã:U+6D8E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thử 黍 (+5 nét)
    • Pinyin: Niān , Nián , Zhān
    • Âm hán việt: Niêm
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノ丶丨丶一ノ丶丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HEYR (竹水卜口)
    • Bảng mã:U+9ECF
    • Tần suất sử dụng:Trung bình