Đọc nhanh: 非直接 (phi trực tiếp). Ý nghĩa là: gián tiếp.
非直接 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gián tiếp
indirect
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非直接
- 你 可以 直接 联系 主任
- Bạn có thể liên hệ trực tiếp chủ nhiệm.
- 你 不 爱 我 , 干脆 直接 说 吧
- Anh không yêu em, cứ nói thẳng ra đi.
- 他 的 回答 干净 直接
- Câu trả lời của anh ấy gãy gọn.
- 产销 直接 挂钩 , 减少 中转 环节
- sản xuất và tiêu thụ nên liên hệ trực tiếp với nhau, giảm bớt khâu trung gian.
- 他们 的 想法 非常 接近
- Ý tưởng của họ rất gần giống nhau.
- RossiReid 和 Prentiss 你们 直接 去 凤凰 城
- Rossi Reid và Prentiss Tôi muốn các bạn đến Phoenix.
- 一切 真知 都 是从 直接经验 发源 的
- mọi nhận thức chính xác đều bắt nguồn từ kinh nghiệm trực tiếp.
- 他 一直 都 非常 勇敢
- Anh ấy luôn rất dũng cảm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
接›
直›
非›