Đọc nhanh: SMT贴片机 (thiếp phiến cơ). Ý nghĩa là: máy dán linh kiện SMT.
SMT贴片机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy dán linh kiện SMT
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến SMT贴片机
- 密司 脱王 ( 王先生 ) 。 ( 英 mister)
- Vương tiên sinh; ông Vương
- 在 index.html 文件 嵌入 以下 js 代码
- nhúng đoạn mã Javascript dưới đây vào tệp index.html
- b n ta ch ng ta ch ng m nh
- 吾曹。
- anh y l m vi c r t h ng say.
- 他做事很泼。
- tay s t r ch m t mi ng da
- 手上蹭破一块皮
- s t g m l n.
- 狮子吼叫着扑上去。
- ti m s a xe cho thu xe p.
- 修车铺租借自行车。
- Anh y ng l keo ki t c i g c ng kh ng mu n chia s
- Nǐ zhème xiǎoqì, zhēn shì gè xiǎoqì guǐ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
片›
贴›