SMT贴片机 smt tiē piàn jī
volume volume

Từ hán việt: 【thiếp phiến cơ】

Đọc nhanh: SMT贴片机 (thiếp phiến cơ). Ý nghĩa là: máy dán linh kiện SMT.

Ý Nghĩa của "SMT贴片机" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

SMT贴片机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. máy dán linh kiện SMT

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến SMT贴片机

  • volume volume

    - 密司 mìsī 脱王 tuōwáng ( 王先生 wángxiānsheng ) 。 ( yīng mister)

    - Vương tiên sinh; ông Vương

  • volume volume

    - zài index.html 文件 wénjiàn 嵌入 qiànrù 以下 yǐxià js 代码 dàimǎ

    - nhúng đoạn mã Javascript dưới đây vào tệp index.html

  • volume volume

    - b n ta ch ng ta ch ng m nh

    - 吾曹。

  • volume volume

    - anh y l m vi c r t h ng say.

    - 他做事很泼。

  • volume volume

    - tay s t r ch m t mi ng da

    - 手上蹭破一块皮

  • volume volume

    - s t g m l n.

    - 狮子吼叫着扑上去。

  • volume volume

    - ti m s a xe cho thu xe p.

    - 修车铺租借自行车。

  • - Anh y ng l keo ki t c i g c ng kh ng mu n chia s

    - Nǐ zhème xiǎoqì, zhēn shì gè xiǎoqì guǐ!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+0 nét)
    • Pinyin: Pàn , Piān , Piàn
    • Âm hán việt: Phiến
    • Nét bút:ノ丨一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LLML (中中一中)
    • Bảng mã:U+7247
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin: Tiē
    • Âm hán việt: Thiếp
    • Nét bút:丨フノ丶丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOYR (月人卜口)
    • Bảng mã:U+8D34
    • Tần suất sử dụng:Cao