非特 fēitè
volume volume

Từ hán việt: 【phi đặc】

Đọc nhanh: 非特 (phi đặc). Ý nghĩa là: không những; chẳng những.

Ý Nghĩa của "非特" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

非特 khi là Liên từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. không những; chẳng những

不但

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非特

  • volume volume

    - de 纹身 wénshēn 非常 fēicháng 特别 tèbié

    - Hình xăm của cô ấy rất đặc biệt.

  • volume volume

    - de 写作 xiězuò 笔法 bǐfǎ 非常 fēicháng 独特 dútè

    - Bút pháp của anh ấy rất độc đáo.

  • volume volume

    - de xìng shì cháo 非常 fēicháng 特别 tèbié

    - Họ của cô ấy là Triều, rất đặc biệt.

  • volume volume

    - de 才华 cáihuá 非常 fēicháng 孤特 gūtè

    - Tài năng của cô ấy rất đặc biệt.

  • volume volume

    - 艺术家 yìshùjiā de 形象 xíngxiàng 非常 fēicháng 独特 dútè

    - Hình ảnh của nghệ sĩ rất độc đáo.

  • volume volume

    - 亚非拉 yàfēilā 地区 dìqū 有着 yǒuzhe 独特 dútè 文化 wénhuà

    - Khu vực châu Á, châu Phi, châu Mỹ Latinh có văn hóa độc đáo.

  • volume volume

    - de 建筑风格 jiànzhùfēnggé 非常 fēicháng 独特 dútè

    - Kiến trúc của nhà thờ Hồi giáo rất đặc biệt.

  • volume volume

    - de 作诗 zuòshī 风格 fēnggé 非常 fēicháng 独特 dútè 无人 wúrén néng 模仿 mófǎng

    - Phong cách sáng tác thơ của anh ấy rất độc đáo, không ai có thể bắt chước được.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đặc
    • Nét bút:ノ一丨一一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQGDI (竹手土木戈)
    • Bảng mã:U+7279
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phi 非 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēi , Fěi
    • Âm hán việt: Phi , Phỉ
    • Nét bút:丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LMYYY (中一卜卜卜)
    • Bảng mã:U+975E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao