Đọc nhanh: 非特 (phi đặc). Ý nghĩa là: không những; chẳng những.
非特 khi là Liên từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không những; chẳng những
不但
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非特
- 她 的 纹身 非常 特别
- Hình xăm của cô ấy rất đặc biệt.
- 他 的 写作 笔法 非常 独特
- Bút pháp của anh ấy rất độc đáo.
- 她 的 姓 是 晁 , 非常 特别
- Họ của cô ấy là Triều, rất đặc biệt.
- 她 的 才华 非常 孤特
- Tài năng của cô ấy rất đặc biệt.
- 艺术家 的 形象 非常 独特
- Hình ảnh của nghệ sĩ rất độc đáo.
- 亚非拉 地区 有着 独特 文化
- Khu vực châu Á, châu Phi, châu Mỹ Latinh có văn hóa độc đáo.
- 寺 的 建筑风格 非常 独特
- Kiến trúc của nhà thờ Hồi giáo rất đặc biệt.
- 他 的 作诗 风格 非常 独特 , 无人 能 模仿
- Phong cách sáng tác thơ của anh ấy rất độc đáo, không ai có thể bắt chước được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
特›
非›