Đọc nhanh: 非惟 (phi duy). Ý nghĩa là: không những; không chỉ; chẳng những.
非惟 khi là Liên từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không những; không chỉ; chẳng những
不但;不仅
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非惟
- 不过 东非 的 斯瓦希里 人
- Mặc dù tiếng Swahili ở Đông Phi
- 不要 试图 文过饰非
- Đừng cố gắng che giấu sai lầm.
- 不明 是非
- không phân biệt phải trái
- 不幸 的 是 , 生活 并非 一帆风顺
- Thật không may, cuộc sống không phải lúc nào cũng thuận buồm xuôi gió..
- 不让 他 去 他 却 非要 去
- Không cho anh ta đi, anh ta cứ đòi đi.
- 上山 那条 道 除非 他 , 没 人 认识
- con đường lên núi ấy, ngoài anh ấy ra không có ai biết.
- 不但 价格 非常 优惠 , 而且 同意 给 我们 按照 交货 进度 付款
- Không những giá cả vô cùng ưu đãi, mà còn đồng ý cho chúng tôi thanh toán theo tiến độ giao hàng.
- 龟兔 赛跑 是 一个 大家 耳熟能详 、 非常 励志 的 寓言故事
- Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
惟›
非›