Đọc nhanh: 非常阀 (phi thường phiệt). Ý nghĩa là: van cấp cứu.
非常阀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. van cấp cứu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非常阀
- 一埃 非常 微小
- Một angstrom cực kỳ nhỏ.
- 东边 的 城市 非常 繁华
- Thành phố ở phía đông rất náo nhiệt.
- 上海 城 非常 的 繁华
- Thành phố Thượng Hải rất thịnh vượng.
- 严肃 的 态度 非常 重要
- Thái độ nghiêm túc rất quan trọng.
- 上海 的 夜景 非常 迷人
- Khung cảnh về đêm của Thượng Hải rất mê người.
- 一个 高效 而 可 持续 发展 的 交通系统 的 创建 是 非常 重要 的
- Việc tạo ra một hệ thống giao thông hiệu quả và bền vững là rất quan trọng.
- 上下班 高峰期 交通 非常 拥挤
- Giao thông rất ùn tắc trong giờ cao điểm.
- 上周 的 天气 非常 好
- Thời tiết tuần trước rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
常›
阀›
非›