Đọc nhanh: 特旨 (đặc chỉ). Ý nghĩa là: đặc chỉ.
特旨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đặc chỉ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特旨
- 个人爱好 可以 很 独特
- Sở thích cá nhân có thể rất đặc biệt.
- 乌龟壳 的 冉 很 特别
- Rìa của mai rùa rất đặc biệt.
- 乌兹别克 的 特种部队
- Lực lượng đặc biệt của Uzbekistan đang báo cáo
- 为 烈士 追记 特等功
- ghi công lao đặc biệt của chiến sĩ.
- 为了 当 模特 必须 保持 骨感 吗
- Bạn có phải gầy để trở thành một người mẫu?
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 主题 是 文森特 · 梵高
- Đó là về Vincent Van Gogh.
- 为 我 的 事 让 您老 特地 跑 一趟 , 真是 罪过
- vì việc của tôi mà phải phiền ông đi một chuyến, thật có lỗi quá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旨›
特›