Đọc nhanh: 非小说 (phi tiểu thuyết). Ý nghĩa là: phi hư cấu.
非小说 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phi hư cấu
non-fiction
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非小说
- 一埃 非常 微小
- Một angstrom cực kỳ nhỏ.
- 《 古 小说 钩沉 》
- đi sâu nghiên cứu "tiểu thuyết cổ".
- 三部 小说
- Ba bộ tiểu thuyết.
- 他 不 小心 惹起 了 是非
- Anh ấy vô tình gây ra rắc rối.
- 他 喜欢 看 黄色小说
- Anh ấy thích đọc tiểu thuyết người lớn.
- 《 西游记 》 是 神话 小说
- "Tây Du Ký" là một tiểu thuyết thần thoại.
- 也许 是 看 多 了 言情小说
- Có lẽ cô ấy đọc nhiều tiểu thuyết lãng mạn.
- 人生地不熟 的 我 如果 非礼 小琴 这件 事 传出去
- Tôi không quen với nơi đất khách quê người , nếu sự việc Xiaoqin không đứng đắn lan truyền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
说›
非›