Đọc nhanh: 称说 (xưng thuyết). Ý nghĩa là: gọi tên; đặt tên; kể tên.
称说 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gọi tên; đặt tên; kể tên
说话的时候叫出事物的名字
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 称说
- 原谅 我 吧 , 我 结结巴巴 地说
- "Tha thứ cho anh đi" Tôi ấp a ấp úng nói
- 《 话 说 长江 》
- kể chuyện Trường Giang
- 黄山 的 景色 堪称 仙境
- Cảnh núi Hoàng Sơn có thể gọi là tiên cảnh.
- 《 天体 图说 》
- 'sách tranh thiên thể'
- 《 西游记 》 是 神话 小说
- "Tây Du Ký" là một tiểu thuyết thần thoại.
- 一个 关于 怪物 的 传说
- Một truyền thuyết về quái vật.
- 你 说 我 该 怎么 称呼 她
- Anh bảo tôi nên xưng hô như thế nào với cô ta?
- WTO 是 世界贸易组织 的 简称
- WTO là viết tắt của Tổ chức Thương mại Thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
称›
说›