Đọc nhanh: 浸清洁剂的清洁布 (tẩm thanh khiết tễ đích thanh khiết bố). Ý nghĩa là: Vải tẩm chất tẩy rửa dùng để lau chùi.
浸清洁剂的清洁布 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vải tẩm chất tẩy rửa dùng để lau chùi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浸清洁剂的清洁布
- 清洁剂 在 哪儿 呀
- Nước lau sàn đâu rồi ạ?
- 李教授 水洁冰清 , 从不 随波逐流 , 一直 都 受到 学生 们 的 爱戴
- Giáo sư Lý là người có phẩm chất thanh cao, không bao giờ mất lập trường,nên luôn được học sinh yêu mến.
- 她 试图用 清洁剂 来 除 他 短 上衣 上面 的 污痕 , 但 搓 洗不掉
- Cô ấy cố gắng dùng chất tẩy để loại bỏ vết bẩn trên áo sơ mi ngắn của anh ta, nhưng không thể cọ rửa sạch.
- 祛 污渍 用 清洁剂
- Loại trừ vết bẩn dùng chất tẩy rửa.
- 她 的 心灵 十分 清洁
- Tâm hồn cô ấy rất thuần khiết.
- 太阳能 是 一种 清洁 的 能
- Năng lượng mặt trời là một loại năng lượng sạch.
- 这 是 不 建议案 的 笔记本电脑 外观 与 家居 清洁剂 清洗
- Không nên làm sạch vỏ máy tính xách tay bằng chất tẩy rửa gia dụng.
- 我们 需要 确认 您 的 离店 日期 , 以便 安排 清洁 服务
- Chúng tôi cần xác nhận thời gian rời khách sạn của bạn để sắp xếp dịch vụ dọn dẹp
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
布›
洁›
浸›
清›
的›