Đọc nhanh: 非医用漱口剂 (phi y dụng sấu khẩu tễ). Ý nghĩa là: Nước súc miệng; không dùng cho mục đích y tế.
非医用漱口剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nước súc miệng; không dùng cho mục đích y tế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非医用漱口剂
- 他 用 冷冻剂 来 保存 食物
- Anh ấy dùng chất làm lạnh để bảo quản thức ăn.
- 伤口 用 酒精 消毒 杀得 慌
- Dùng cồn rửa vết thương, xót chết đi được.
- 中医 使用 针灸 治疗
- Thầy thuốc Đông y sử dụng châm cứu để điều trị.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 他们 的 建议 非常 实用
- Lời khuyên của họ rất hữu dụng.
- 我用 盐水 漱口
- Tôi dùng nước muối để súc miệng.
- 他家 人口 多 , 用度 较大
- gia đình anh ấy đông người, mức chi tiêu khá lớn.
- 不用 担心 自己 的 汉语 口语 , 熟能生巧 嘛
- Đừng lo lắng về khả năng nói tiếng Trung của bạn, luyện tập nhiều sẽ thành thạo thôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
医›
口›
漱›
用›
非›