Đọc nhanh: 非医用机械外骨骼 (phi y dụng cơ giới ngoại cốt cách). Ý nghĩa là: dầu thơm; trừ loại dùng cho mục đích y tế.
非医用机械外骨骼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dầu thơm; trừ loại dùng cho mục đích y tế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非医用机械外骨骼
- 用 机械 代替 人力
- dùng máy thay thế sức người.
- 这 款 手机 非常 耐用
- Chiếc điện thoại này rất bền.
- 搬运 器 一种 用以 传送 或 传导 物品 的 机械 或 装置
- Máy hoặc thiết bị dùng để chuyển giao hoặc truyền tải các vật phẩm.
- 她 刚 在 三个 街区 外 的 取款机 上用 了 银行卡
- Cô ấy vừa sử dụng thẻ ATM ở một ngân hàng cách đó ba dãy nhà.
- 那台 相机 非常 好用
- Cái máy ảnh đó rất dễ dùng.
- 这台 收音机 非常 耐用
- Chiếc radio này rất bền.
- 塑料 部件 在 应用 中 承受 应力 时 , 它 的 机械性能 具有 特别 重要 的 作用
- Các tính chất cơ học của một bộ phận nhựa đóng một vai trò đặc biệt quan trọng khi nó chịu ứng suất trong một ứng dụng
- 生物芯片 用 有机 分子 而 非 硅 或 锗 制造 的 计算机芯片
- Vi mạch sinh học là một con chip máy tính được làm từ các phân tử hữu cơ chứ không phải silicon hoặc germanium.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
医›
外›
机›
械›
用›
非›
骨›
骼›