Đọc nhanh: 洁肤乳液 (khiết phu nhũ dịch). Ý nghĩa là: Sữa làm sạch dùng cho mục đích vệ sinh.
洁肤乳液 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sữa làm sạch dùng cho mục đích vệ sinh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洁肤乳液
- 乳牛 十分 惹人爱
- Con bò sữa rất được yêu thích.
- 乳臭未干
- chưa hết hơi sữa; còn hôi sữa.
- 人人 注意 清洁卫生
- Mọi người chú ý vệ sinh sạch sẽ.
- 乳臭 小儿
- đồ nhóc con miệng còn hôi sữa.
- 我 去 拿 乳液
- Tôi sẽ đi lấy kem dưỡng da.
- 乳齿 象 不是 上新世 的 吗 ?
- Không phải là voi răng mấu từ Kỷ Pliocen sao?
- 我 是 有着 红 血液 、 黄皮肤 的 越南人
- Tôi là người Việt Nam máu đỏ da vàng.
- 皮肤 疗程 包括 深层 清洁 和 滋润 护理
- Liệu trình chữa trị da bao gồm làm sạch sâu và dưỡng ẩm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乳›
洁›
液›
肤›