Đọc nhanh: 阿非利加 (a phi lợi gia). Ý nghĩa là: Châu phi.
✪ 1. Châu phi
Africa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿非利加
- 公司 的 利润 增加 了 三倍
- Lợi nhuận của công ty đã tăng gấp bốn lần.
- 公司 今年 的 利润 有所增加
- Lợi nhuận của công ty năm nay đã tăng lên.
- 台北 的 交通 非常 便利
- Giao thông ở Đài Bắc rất thuận tiện.
- 公司 的 福利待遇 非常 优厚
- Phúc lợi của công ty rất tốt.
- 他 的 动作 非常 流利
- Động tác của anh ấy rất mượt mà.
- 公司 的 福利 非常 好
- Phúc lợi của công ty rất tốt.
- 他们 试图 利用 更好 的 方法 和 工具 来 增加 生产力
- Họ cố gắng sử dụng các phương pháp và công cụ tốt hơn để tăng năng suất.
- 他们 是 一个 非营利 组织
- Họ là một tổ chức phi lợi nhuận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
加›
阿›
非›