Đọc nhanh: 非专利产品 (phi chuyên lợi sản phẩm). Ý nghĩa là: sản phẩm chung; sản phẩm generic.
非专利产品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sản phẩm chung; sản phẩm generic
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非专利产品
- 这个 产品 的 用 非常 独特
- Công dụng của sản phẩm này rất đặc biệt.
- 这家 公司 有 该 产品 的 专利权
- Công ty này có quyền độc quyền với sản phẩm này.
- 他们 拥有 这个 产品 的 专利权
- Họ sở hữu quyền độc quyền của sản phẩm này.
- 新 产品 的 销售额 非常 可观
- Doanh số bán hàng của sản phẩm mới rất khả quan.
- 这个 产品 盈利 能力 很强
- Sản phẩm này có khả năng sinh lời rất tốt.
- 这个 产品 的 质量 非常 不 合格 , 我们 需要 采取措施 改进 它
- Chất lượng sản phẩm này không đạt yêu cầu, chúng tôi cần thực hiện biện pháp để cải thiện nó.
- 客户 对 产品 非常 满意
- Khách hàng rất hài lòng với sản phẩm.
- 我们 获得 了 产品 的 专利
- Chúng tôi đã được cấp bản quyền cho sản phẩm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
专›
产›
利›
品›
非›