Đọc nhanh: 非物体 (phi vật thể). Ý nghĩa là: phi vật thể.
非物体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phi vật thể
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非物体
- 两个 物体 的 界面 很 光滑
- Mặt tiếp xúc của hai vật thể rất mịn.
- 偏置 的 任何 物体 都 不是 垂直 的
- Độ chênh lệch của các vật thể đều không thẳng.
- 他们 对待 动物 非常 残酷
- Họ đối xử với động vật rất tàn ác.
- 他 送给 我 的 礼物 非常 精致
- Món quà anh ấy tặng tôi rất tinh xảo.
- 他 的 物力 非常 有限
- Nguồn lực của anh ấy rất ít.
- 刀锋 非常 利 , 能 轻易 切割 物体
- Lưỡi dao rất sắc, có thể dễ dàng cắt vật.
- 体检 后 我 感到 非常 放心
- Sau khi kiểm tra sức khỏe, tôi cảm thấy rất yên tâm.
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
物›
非›