Đọc nhanh: 多离鳍鲹 (đa ly kì _). Ý nghĩa là: cá sòng.
多离鳍鲹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá sòng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多离鳍鲹
- 洛阳 离 这里 有 多么 远
- Lạc Dương cách đây bao xa?
- 现在 距离 唐代 已经 有 一千多年
- Thời nay cách đời Đường đã hơn một nghìn năm.
- 从没 碰上 过 这么 多 鲨鱼 距离 岸边 如此 之近
- Chưa bao giờ có nhiều cá mập đến gần bờ như vậy.
- 分离 了 多年 的 兄弟 又 重逢 了
- anh em xa cách nhau bao năm lại được trùng phùng.
- 正 因为 有 许多 牵扯 不 完 的 离合悲欢 、 生死 爱恨 人生 才 多彩多姿
- Chỉnh bởi cái muôn hình vạn trạng từ niềm vui,nỗi buồn, sinh tử yêu hận mà cuộc sống muôn màu muôn vẻ.
- 十多年 间 , 群雄 并 起 , 聚散 离合
- Hơn mười năm qua các anh hùng đã cùng nhau trải qua từ gắn bó rồi hợp tan.
- 借问 这里 离城 还有 多远
- xin vui lòng cho hỏi thăm, nơi đây cách thành phố bao xa?
- 随着 社会 变化 , 许多 国家 的 离婚率 逐渐 上升
- Với sự thay đổi của xã hội, tỉ lệ ly hôn ở nhiều quốc gia ngày càng tăng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
多›
离›
鲹›
鳍›