Đọc nhanh: 学嘴 (học chuỷ). Ý nghĩa là: thuội.
学嘴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuội
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 学嘴
- 一切都是 观摩 和 学习
- Tất cả đều là quan sát và học tập.
- 一字 一音 , 学习 更 容易
- Một chữ một nốt, học sẽ dễ hơn.
- 龇牙咧嘴
- cười nhe răng ra.
- 老师 说 学生 要 闭上嘴 巴
- Thầy giáo nói học sinh phải ngậm miệng lại.
- 谚 教学相长
- 【Tục ngữ】Giảng dạy và học hỏi là hai hoạt động song song.
- 同学们 围着 老师 七嘴八舌 地 发表意见 , 希望 多 开展 些 有趣 的 活动
- Các sinh viên sôi nổi bày tỏ ý kiến của họ xung quanh giáo viên, hy vọng sẽ thực hiện nhiều các hoạt động thú vị hơn.
- 一 学期 又 要 结束 了
- Một học kì lại sắp kết thúc rồi.
- 一年 下来 , 我共学 了 七门 课
- Một năm qua, tôi đã học xong 7 môn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘴›
学›