Đọc nhanh: 静物画 (tĩnh vật hoạ). Ý nghĩa là: tranh tĩnh vật.
静物画 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tranh tĩnh vật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 静物画
- 静物画
- tranh tĩnh vật.
- 弟弟 安静 地 趴在 桌子 上 看 漫画书
- Em trai ngồi lặng lẽ trên bàn và đọc truyện tranh.
- 他 擅长 画 人物画
- Anh ấy giỏi vẽ tranh chân dung.
- 他 画 的 人物 比例 准确
- Nhân vật anh ấy vẽ tỷ lệ chuẩn xác.
- 这 幅 人物画 栩栩如生
- Bức tranh chân dung này sống động như thật.
- 他 画 的 人物 栩栩如生
- Anh ấy vẽ người sống động như thật.
- 我 喜欢 风景画 , 不 喜欢 静物画
- Tôi thích tranh phong cảnh, không thích tranh chất nền.
- 我 喜欢 中国 古代 人物画
- Tôi thích tranh chân dung cổ đại Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
物›
画›
静›