Đọc nhanh: 静物 (tĩnh vật). Ý nghĩa là: tĩnh vật. Ví dụ : - 静物画。 tranh tĩnh vật.. - 静物摄影。 chụp ảnh tĩnh vật.
静物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tĩnh vật
静止的绘画、摄影对象,如水果、鲜花、器物等
- 静物画
- tranh tĩnh vật.
- 静物 摄影
- chụp ảnh tĩnh vật.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 静物
- 静物画
- tranh tĩnh vật.
- 不及物 的 既 不 主动 也 不 被动 的 ; 不及物 的 。 用于 指 动词
- Không trực động cũng không bị động; không trực động. Được sử dụng để chỉ ra động từ.
- 静物 写生
- vẽ tĩnh vật có thực.
- 万物 复苏 , 春暖花开
- Vạn vật sinh sôi, xuân về hoa nở
- 不 哭 不 笑 不 悲不喜 不吵不闹 安安静静 的 等候 属于 我 的 那 班车
- Không khóc không cười, không buồn không vui, không ồn ào hay làm phiền, lặng lẽ chờ chuyến xe thuộc về mình.
- 静物 摄影
- chụp ảnh tĩnh vật.
- 我 喜欢 风景画 , 不 喜欢 静物画
- Tôi thích tranh phong cảnh, không thích tranh chất nền.
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
物›
静›