Đọc nhanh: 青鱼 (thanh ngư). Ý nghĩa là: cá trắm đen, cá chắm đen.
青鱼 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cá trắm đen
形状像草鱼,但较细而圆,青黑色,腹部色较浅是中国重要的淡水鱼类之一也叫黑鲩 (hēihuàn)
✪ 2. cá chắm đen
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青鱼
- 三条 鱼
- ba con cá
- 三文鱼 是 一种 价格 很贵 的 鱼
- Cá hồi là một loài cá có giá rất đắt.
- 下 鱼饵 到 池塘 里
- Thả mồi câu vào ao.
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 一缕 青丝
- một lọn tóc.
- 三文鱼 色 还是 珊瑚 色
- Giống như một con cá hồi hay một con san hô?
- 黄河 导 源于 青海
- sông Hoàng Hà phát nguồn từ tỉnh Thanh Hải.
- 弓背 鱼 的 肉 非常 好吃 , 赢得 大多数 客户 的 青睐
- Thịt cá thác lác rất thơm ngon và chiếm được sự yêu thích của hầu hết thực khách
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
青›
鱼›