Đọc nhanh: 青衣 (thanh y). Ý nghĩa là: đồ đen; quần áo đen, tì nữ; thị tì, thanh y (vai đào trong hí khúc). Ví dụ : - 青衣小帽。 mũ nhỏ đồ đen.
青衣 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. đồ đen; quần áo đen
黑色的衣服
- 青衣 小帽
- mũ nhỏ đồ đen.
✪ 2. tì nữ; thị tì
古代指婢女
✪ 3. thanh y (vai đào trong hí khúc)
戏曲中旦角的一种,扮演庄重的中年或青年妇女,因穿青衫而得名
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青衣
- 青衣 小帽
- mũ nhỏ đồ đen.
- 三尺 青丝
- tóc dài ba thước (khoảng 1 mét).
- 上衣 和 裙子 的 颜色 不配
- màu áo và màu váy không hài hoà với nhau
- 不停 地 捣 衣服
- Liên tục đập quần áo.
- 一掐儿 青菜 很 新鲜
- Một nắm rau xanh rất tươi.
- 上衣 的 身长 要放 一寸
- chiều dài áo cần nới thêm một tấc.
- 他 幼年 坐 科学 艺 , 习 青衣
- lúc nhỏ anh ấy học kịch
- 卫衣 在 受到 年轻人 的 青睐
- Áo Hoodies đang được giới trẻ ưa chuộng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
衣›
青›