Đọc nhanh: 青蛙山 (thanh oa sơn). Ý nghĩa là: Núi Thanh Oa.
✪ 1. Núi Thanh Oa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青蛙山
- 汉弗瑞 比较 像 拉布拉多 犬 不 像 青蛙
- Humphrey Labrador hơn con cóc.
- 青 堌 集 ( 在 山东 )
- Thanh Cố Tập (ở tỉnh Sơn Đông).
- 彩虹 还有 起伏 绵延 的 青山 对 吗
- Cầu vồng và đồi xanh trập trùng?
- 池塘 里 有 几只 青蛙
- Trong ao có vài con ếch.
- 农民 在 田里 逮 青蛙
- Nông dân đang bắt ếch trong ruộng.
- 他 就是 《 大 青蛙 布偶 秀 》 里 的 水行侠
- Anh ấy là Aquaman của Muppet Babies.
- 我 只 看到 一个 嬉皮士 手里 拿 着 只 青蛙
- Tôi nhìn thấy một con hà mã với một con ếch trên tay.
- 他 仔细 地 解剖 着 青蛙
- Anh ấy giải phẫu con ếch một cách cẩn thận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
蛙›
青›