青蛙山 Qīngwā shān
volume volume

Từ hán việt: 【thanh oa sơn】

Đọc nhanh: 青蛙山 (thanh oa sơn). Ý nghĩa là: Núi Thanh Oa.

Ý Nghĩa của "青蛙山" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Núi Thanh Oa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青蛙山

  • volume volume

    - 汉弗瑞 hànfúruì 比较 bǐjiào xiàng 拉布拉多 lābùlāduō quǎn xiàng 青蛙 qīngwā

    - Humphrey Labrador hơn con cóc.

  • volume volume

    - qīng ( zài 山东 shāndōng )

    - Thanh Cố Tập (ở tỉnh Sơn Đông).

  • volume volume

    - 彩虹 cǎihóng 还有 háiyǒu 起伏 qǐfú 绵延 miányán de 青山 qīngshān duì ma

    - Cầu vồng và đồi xanh trập trùng?

  • volume volume

    - 池塘 chítáng yǒu 几只 jǐzhī 青蛙 qīngwā

    - Trong ao có vài con ếch.

  • volume volume

    - 农民 nóngmín zài 田里 tiánlǐ dǎi 青蛙 qīngwā

    - Nông dân đang bắt ếch trong ruộng.

  • volume volume

    - 就是 jiùshì 青蛙 qīngwā 布偶 bùǒu xiù de 水行侠 shuǐxíngxiá

    - Anh ấy là Aquaman của Muppet Babies.

  • volume volume

    - zhǐ 看到 kàndào 一个 yígè 嬉皮士 xīpíshì 手里 shǒulǐ zhe zhǐ 青蛙 qīngwā

    - Tôi nhìn thấy một con hà mã với một con ếch trên tay.

  • volume volume

    - 仔细 zǐxì 解剖 jiěpōu zhe 青蛙 qīngwā

    - Anh ấy giải phẫu con ếch một cách cẩn thận.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+0 nét)
    • Pinyin: Shān
    • Âm hán việt: San , Sơn
    • Nét bút:丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:U (山)
    • Bảng mã:U+5C71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+6 nét)
    • Pinyin: Jué , Wā
    • Âm hán việt: Oa
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIGG (中戈土土)
    • Bảng mã:U+86D9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thanh 青 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīng , Qīng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMB (手一月)
    • Bảng mã:U+9752
    • Tần suất sử dụng:Rất cao