Đọc nhanh: 钦使楼 (khâm sứ lâu). Ý nghĩa là: Lầu Khâm Sứ.
钦使楼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lầu Khâm Sứ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钦使楼
- 一座 高楼
- Một tòa nhà lầu.
- 一百二十 回 抄本 《 红楼梦 》
- Bản "Hồng Lâu Mộng" chép tay có 120 hồi.
- 齐平 地使 其 均匀 、 在 一个 平面 上 或 留边 排版
- Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.
- 上 楼梯 累 得 气喘吁吁 的
- Lên cầu thang mệt đến nỗi thở hổn hển.
- 新 楼房 已经 交付使用
- ngôi nhà lầu mới đã được bàn giao sử dụng
- 使 公司 的 经济 实力 更上一层楼
- Đưa sức mạnh kinh tế của công ty lên một tầm cao mới
- 一次 事故 使 他 双目失明
- Một tai nạn đã khiến anh ấy bị mù cả hai mắt.
- 上楼 时间 通常 是 在 登记 后 的 几分钟 之内
- Thời gian lên phòng thường là trong vài phút sau khi làm thủ tục đăng ký.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
使›
楼›
钦›