Đọc nhanh: 青虚虚 (thanh hư hư). Ý nghĩa là: xanh lè.
青虚虚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xanh lè
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青虚虚
- 不慕 虚荣
- không chuộng hư vinh
- 中馈犹虚 ( 没有 妻室 )
- chưa vợ
- 他 在 这个 问题 上 虚怀若谷
- Anh ta trên vấn đề này như một cái thung lũng khiêm tốn.
- 乘虚而入
- thừa lúc sơ hở chui vào.
- 不肖 商人 为了 利益 而 虚报 谎价
- những người kinh doanh vì lơi ích mà thách giá lên cao
- 不要 虚度 你 的 时间
- Đừng lãng phí thời gian của bạn.
- 他 原来 是 个 徒有虚名 的 慈善家
- Hóa ra anh ta chỉ là một nhà từ thiện trên danh nghĩa.
- 他 做 了 坏事 , 所以 心虚
- Anh ta làm việc xấu nên cảm thấy lo sợ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
虚›
青›