Đọc nhanh: 死语 (tử ngữ). Ý nghĩa là: tử ngữ.
死语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tử ngữ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 死语
- 万死不辞
- chết muôn lần vẫn không từ.
- 一语双关
- một lời hai ý.
- 一个 人为 人民 利益 而 死 就是 死得其所
- một người vì lợi ích của nhân dân mà chết thì là một cái chết có ý nghĩa.
- 默默 念 咒语
- Lặng lẽ đọc thần chú.
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
- 一语道破 了 天机
- một lời đã lộ hết bí mật.
- 他 说话 的 语气 有点 死板
- Cách nói chuyện của anh ấy hơi không tự nhiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
死›
语›