Đọc nhanh: 青藏公路 (thanh tàng công lộ). Ý nghĩa là: Đường Thanh Hải-Tây Tạng (từ năm 1984).
✪ 1. Đường Thanh Hải-Tây Tạng (từ năm 1984)
Qinghai-Tibet road (from 1984)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青藏公路
- 公司 一直 在 找出路
- Công ty luôn tìm kiếm đầu ra.
- 丝绸之路 长达近 6500 公里
- Con đường tơ lụa dài gần 6.500 km.
- 公路 在 山前 岔开
- đường cái rẽ ra trước núi.
- 他 在 高速公路 上 每 小时 开 180 公里 !
- anh ta đang lái xe với vận tốc 180 km/h trên đường cao tốc!
- 与其 坐 公交车 , 他 宁可 走路
- Thay vì đi xe buýt, anh ấy thà đi bộ còn hơn.
- 全天候 公路
- đường cái sử dụng tốt trong mọi thời tiết.
- 公共汽车 线路
- tuyến xe buýt
- 七路 公共汽车
- Xe buýt tuyến số bảy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
藏›
路›
青›