Đọc nhanh: 公路网 (công lộ võng). Ý nghĩa là: mạng lưới đường bộ.
公路网 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mạng lưới đường bộ
road network
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公路网
- 公司 一直 在 找出路
- Công ty luôn tìm kiếm đầu ra.
- 丝绸之路 长达近 6500 公里
- Con đường tơ lụa dài gần 6.500 km.
- 公路 在 山前 岔开
- đường cái rẽ ra trước núi.
- 与其 坐 公交车 , 他 宁可 走路
- Thay vì đi xe buýt, anh ấy thà đi bộ còn hơn.
- 全天候 公路
- đường cái sử dụng tốt trong mọi thời tiết.
- 公共汽车 线路
- tuyến xe buýt
- 七路 公共汽车
- Xe buýt tuyến số bảy.
- 他 每天 坐 七路 公交车 上学
- Anh ấy đi tuyến xe buýt số 7 đến trường mỗi ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
网›
路›