Đọc nhanh: 青脚滨鹬 (thanh cước tân duật). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Temminck's stint (Calidris temminckii).
青脚滨鹬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Temminck's stint (Calidris temminckii)
(bird species of China) Temminck's stint (Calidris temminckii)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青脚滨鹬
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 七手八脚
- ba chân bốn cẳng.
- 上 了 年纪 了 , 腿脚 不 那么 灵便 了
- lớn tuổi rồi, chân tay không còn nhanh nhẹn nữa.
- 鼎 通常 有 三个 脚
- Đỉnh thường có ba chân.
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 三尺 青丝
- tóc dài ba thước (khoảng 1 mét).
- 青岛 依山 傍海 是 著名 的 海滨 旅游 城市
- Thanh Đảo là một thành phố du lịch ven biển nổi tiếng với núi và biển
- 一只 脚擩 到泥 里了
- một chân thụt xuống bùn rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
滨›
脚›
青›
鹬›