Đọc nhanh: 岩滨鹬 (nham tân duật). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) cá cát đá (Calidris ptilocnemis).
岩滨鹬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) cá cát đá (Calidris ptilocnemis)
(bird species of China) rock sandpiper (Calidris ptilocnemis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岩滨鹬
- 她 经过 住院治疗 後 前往 海滨 养病
- Sau khi điều trị nằm viện, cô ấy đã đi nghỉ dưỡng bên bờ biển.
- 哈尔滨 离 北京 好远
- Cáp Nhĩ Tân cách Bắc Kinh bao xa?
- 地震 本身 的 真正 原因 是 地球表面 的 或 地底下 的 岩石 断裂 或 破裂
- Nguyên nhân thực sự của động đất là do sự nứt hoặc vỡ của các tảng đá trên bề mặt trái đất hoặc dưới lòng đất.
- 他 在 攀岩 的 时候 把 腰 扭 了
- Anh ấy đã ném lưng của mình ra ngoài leo núi.
- 哈尔滨 离 这儿 远 吗 ?
- Cáp Nhĩ Tân cách đây xa không?
- 鸬鹚 是 一种 长 脖子 黑 颜色 的 大鸟 , 生活 在 海滨 而且 以 吃 鱼 为生
- Chim cò mỏ dài màu đen là một loài chim lớn, sống ven biển và sống bằng cách ăn cá.
- 在 石灰岩 洞里 , 到处 是 奇形怪状 的 钟乳石
- trong hang động đá vôi, khắp nơi là những hình thù kỳ quái.
- 因此 如何 预测 路基 的 沉降 是 一个 难题 , 也 是 岩土 工程界 的 热点 之一
- Do đó, làm thế nào để dự báo độ lún của nền đường là một bài toán khó, đồng thời cũng là một trong những điểm nóng của lĩnh vực ĐCCT.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岩›
滨›
鹬›