Đọc nhanh: 青池县 (thanh trì huyện). Ý nghĩa là: Huyện thanh trì.
✪ 1. Huyện thanh trì
青池县位于河内市区南部,是河内最早的5个县之一(嘉林,东英,朔山,慈廉和青池),2003年本县的一部分并入黄梅郡。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青池县
- 不要 践踏 青苗
- không được đạp lên mạ non.
- 不问青红皂白
- không hỏi phải trái là gì.
- 不知不觉 地 从 青年 变 到 老年
- thấm thoát mà đã già rồi
- 一缕 青丝
- một lọn tóc.
- 青蛙 趵进 了 池塘
- Ếch nhảy vào ao.
- 青蛙 在 池塘 里 跳跃
- Con ếch nhảy trong ao.
- 湟中县 属 青海省
- huyện Hoàng Trung thuộc tỉnh Thanh Hải.
- 池塘 里 有 几只 青蛙
- Trong ao có vài con ếch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
池›
青›