Đọc nhanh: 青石 (thanh thạch). Ý nghĩa là: Đá xanh, đá vôi.
青石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đá xanh, đá vôi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青石
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 不要 践踏 青苗
- không được đạp lên mạ non.
- 不问青红皂白
- không hỏi phải trái là gì.
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 不知不觉 地 从 青年 变 到 老年
- thấm thoát mà đã già rồi
- 不要 躺 在 冰冷 的 石板 上
- đừng nằm trên bàn đá giá lạnh
- 一缕 青丝
- một lọn tóc.
- 东池 秋水 清 历历 见 沙石
- Nước mùa thu ở East Pond trong vắt, nhìn thấy luôn cả cát và đá
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
石›
青›