Đọc nhanh: 青木 (thanh mộc). Ý nghĩa là: Aoki (họ Nhật Bản).
青木 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Aoki (họ Nhật Bản)
Aoki (Japanese surname)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青木
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 万木 凋零
- cây cối điêu tàn
- 一草一木
- một ngọn cỏ, một gốc cây
- 三尺 青丝
- tóc dài ba thước (khoảng 1 mét).
- 木桩 子上 涂抹 了 沥青
- quét hắc ín lên cộc gỗ.
- 一缕 青丝
- một lọn tóc.
- 一群 青年 拥 着 一位 老师傅 走 出来
- một đám thanh niên vây quanh bác thợ cả đi ra ngoài.
- 一把 刻着 他 辉煌 胜利 的 木剑
- Một thanh kiếm gỗ khắc huyền thoại về những chiến công của ông!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
木›
青›