Đọc nhanh: 青河 (thanh hà). Ý nghĩa là: Quận Qinggil hoặc Chinggil nahiyisi ở quận Altay 阿勒泰地區 | 阿勒泰地区 , Tân Cương.
✪ 1. Quận Qinggil hoặc Chinggil nahiyisi ở quận Altay 阿勒泰地區 | 阿勒泰地区 , Tân Cương
Qinggil county or Chinggil nahiyisi in Altay prefecture 阿勒泰地區|阿勒泰地区 [A1lètàidìqū], Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青河
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 三尺 青丝
- tóc dài ba thước (khoảng 1 mét).
- 黄河 发源 于 青海
- Sông Hoàng Hà bắt nguồn ở Thanh Hải.
- 黄河 导 源于 青海
- sông Hoàng Hà phát nguồn từ tỉnh Thanh Hải.
- 黄河 长达 5464 公里
- Sông Hoàng Hà dài 5464 km.
- 下游 河床 狭窄 , 因而 河水 容易 泛滥
- hạ lưu dòng sông rất hẹp, cho nên nước sông rất dễ lan tràn.
- 一掐儿 青菜 很 新鲜
- Một nắm rau xanh rất tươi.
- 一道 河横 在 村前
- Một con sông nằm trước thôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
河›
青›