Đọc nhanh: 青城山 (thanh thành sơn). Ý nghĩa là: Núi Qingcheng.
✪ 1. Núi Qingcheng
Mount Qingcheng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青城山
- 这个 城市 依山傍水 , 环境 很 好
- Thành phố này tựa núi kề sông, môi trường rất tốt.
- 青岛 依山 傍海 是 著名 的 海滨 旅游 城市
- Thanh Đảo là một thành phố du lịch ven biển nổi tiếng với núi và biển
- 在 一条 狭窄 的 山路 上 , 耸立着 一座 古老 的 城堡
- Trên một con đường núi hẹp sừng sững đó một lâu đài cổ.
- 彩虹 还有 起伏 绵延 的 青山 对 吗
- Cầu vồng và đồi xanh trập trùng?
- 青山 乡 风景 很 美
- Xã Thanh Sơn có phong cảnh rất đẹp.
- 踏遍 青山 找矿 源
- đi khắp vùng núi xanh để tìm mỏ.
- 古老 城墙 上 布满 青苔
- Tường thành cổ đầy rêu phong.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
城›
山›
青›