Đọc nhanh: 非层状 (phi tằng trạng). Ý nghĩa là: không được phân cấp.
非层状 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không được phân cấp
unstratified
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非层状
- 下基层 了解 情况
- Xuống cơ sở tìm hiểu tình hình.
- 下放干部 , 充实 基层
- đưa cán bộ xuống tăng cường cho cơ sở.
- 基层 的 工作 非常 重要
- Công việc ở cấp cơ sở rất quan trọng.
- 天空 中 云层 非常 浓厚
- Trên trời, mây rất dày đặc.
- 这些 病毒 被 称为 冠状病毒 , 它们 是 导致 非典 的 罪魁祸首
- Những virus này được gọi là coronavirus, và chúng là thủ phạm chính gây ra bệnh SARS.
- 上海 的 夜景 非常 迷人
- Khung cảnh về đêm của Thượng Hải rất mê người.
- 上下班 高峰期 交通 非常 拥挤
- Giao thông rất ùn tắc trong giờ cao điểm.
- 从 现状 看 , 市场竞争 非常 激烈
- Từ hiện trạng, cạnh tranh trên thị trường rất khốc liệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
层›
状›
非›