Đọc nhanh: 青囊 (thanh nang). Ý nghĩa là: thực hành y tế (y học Trung Quốc) (cũ).
青囊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thực hành y tế (y học Trung Quốc) (cũ)
medical practice (Chinese medicine) (old)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青囊
- 丹青 妙笔
- nét vẽ tuyệt vời
- 不要 践踏 青苗
- không được đạp lên mạ non.
- 不问青红皂白
- không hỏi phải trái là gì.
- 中饱私囊
- đút túi riêng; bỏ túi riêng.
- 中饱私囊
- đút túi riêng.
- 黄河 导 源于 青海
- sông Hoàng Hà phát nguồn từ tỉnh Thanh Hải.
- 中青年 教师 是 教育战线 的 主干
- những giáo viên trẻ là nồng cốt của mặt trận giáo dục.
- 一群 青年 拥 着 一位 老师傅 走 出来
- một đám thanh niên vây quanh bác thợ cả đi ra ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
囊›
青›