Đọc nhanh: 青州 (thanh châu). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Qingzhou ở Duy Phường 濰坊 | 潍坊 , Sơn Đông.
✪ 1. Thành phố cấp quận Qingzhou ở Duy Phường 濰坊 | 潍坊 , Sơn Đông
Qingzhou county level city in Weifang 濰坊|潍坊 [Wéifāng], Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青州
- 不要 践踏 青苗
- không được đạp lên mạ non.
- 不问青红皂白
- không hỏi phải trái là gì.
- 不知不觉 地 从 青年 变 到 老年
- thấm thoát mà đã già rồi
- 康涅狄格州 青年 手枪 射击 锦标赛 入围 选手
- Connecticut Junior Pistol Championship vào chung kết.
- 黄河 导 源于 青海
- sông Hoàng Hà phát nguồn từ tỉnh Thanh Hải.
- 不是 州长
- Đó không phải là thống đốc.
- 不许 你 去 加州 带薪 度假
- Bạn không được phép đi nghỉ có lương đến California
- 一群 青年 拥 着 一位 老师傅 走 出来
- một đám thanh niên vây quanh bác thợ cả đi ra ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
州›
青›