Đọc nhanh: 青原 (thanh nguyên). Ý nghĩa là: Quận Qingyuan của thành phố Ji'an 吉安 市, Jiangxi. Ví dụ : - 由于我们的车暂时没有拿到车牌,被青原区交警抓住并罚款了。 Vì xe của chúng tôi chưa lấy được biển số, nên đã bị Cảnh sát giao thông quận Thanh Nguyên bắt và phạt tiền.
青原 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quận Qingyuan của thành phố Ji'an 吉安 市, Jiangxi
Qingyuan district of Ji'an city 吉安市, Jiangxi
- 由于 我们 的 车 暂时 没有 拿到 车牌 , 被 青原区 交警 抓住 并 罚款 了
- Vì xe của chúng tôi chưa lấy được biển số, nên đã bị Cảnh sát giao thông quận Thanh Nguyên bắt và phạt tiền.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青原
- 青藏高原
- Cao nguyên Thanh Hải - Tây Tạng.
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 上半年 亏产 原煤 500 多万吨
- sáu tháng đầu năm đã thiếu hụt hơn năm triệu tấn khí đốt.
- 青藏高原 是 世界屋脊
- Cao nguyên Thanh Tạng là mái nhà của thế giới.
- 一定 有 原因
- Nhất định có nguyên nhân.
- 长江 的 源 在 青藏高原
- Nguồn của sông Trường Giang ở Cao nguyên Thanh Tạng.
- 青藏高原 在 持续 抬升
- Cao nguyên Thanh Hải và Tây Tạng càng lên cao càng dốc.
- 由于 我们 的 车 暂时 没有 拿到 车牌 , 被 青原区 交警 抓住 并 罚款 了
- Vì xe của chúng tôi chưa lấy được biển số, nên đã bị Cảnh sát giao thông quận Thanh Nguyên bắt và phạt tiền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
青›