Đọc nhanh: 青县 (thanh huyện). Ý nghĩa là: Quận Thanh ở Cangzhou 滄州 | 沧州 , Hà Bắc.
✪ 1. Quận Thanh ở Cangzhou 滄州 | 沧州 , Hà Bắc
Qing county in Cangzhou 滄州|沧州 [Cāng zhōu], Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青县
- 不要 践踏 青苗
- không được đạp lên mạ non.
- 不问青红皂白
- không hỏi phải trái là gì.
- 不知不觉 地 从 青年 变 到 老年
- thấm thoát mà đã già rồi
- 一缕 青丝
- một lọn tóc.
- 黄河 导 源于 青海
- sông Hoàng Hà phát nguồn từ tỉnh Thanh Hải.
- 湟中县 属 青海省
- huyện Hoàng Trung thuộc tỉnh Thanh Hải.
- 中青年 教师 是 教育战线 的 主干
- những giáo viên trẻ là nồng cốt của mặt trận giáo dục.
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
青›