Đọc nhanh: 露布 (lộ bố). Ý nghĩa là: bài hịch; hịch, báo tiệp; tin chiến thắng, chiếu thư để ngõ; tấu sớ để ngõ.
露布 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. bài hịch; hịch
檄文
✪ 2. báo tiệp; tin chiến thắng
军中捷报
✪ 3. chiếu thư để ngõ; tấu sớ để ngõ
古代不封口的诏书或奏章
✪ 4. thông cáo
指布告、海报等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 露布
- 黑布 禁 黵
- vải đen bị bẩn cũng khó biết.
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 中药 熬 好 后 需要 用 纱布 过滤 一下
- Thuốc bắc sau khi đun sôi cần phải lọc qua gạc.
- 东西 露 在 帐篷 外
- Đồ vật lộ ra ngoài lều.
- 中国 官方 宣布 了 新 的 政策
- Chính phủ Trung Quốc đã công bố chính sách mới.
- 中央 发布 了 新 政策
- Trung ương đã ban hành chính sách mới.
- 不要 轻易 抛头露面
- Đừng dễ dàng công khai trước mặt mọi người.
- 中共中央 委员会 最近 发布 了 相关 指导 纲要
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
布›
露›