Đọc nhanh: 露天音乐会 (lộ thiên âm lạc hội). Ý nghĩa là: buổi hòa nhạc ngoài trời (Âm nhạc).
露天音乐会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. buổi hòa nhạc ngoài trời (Âm nhạc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 露天音乐会
- 他 在 音乐会 上 演奏 喇叭
- Anh ấy biểu diễn kèn đồng trong buổi hòa nhạc.
- 她 是 本场 音乐会 的 主唱
- cô ấy là ca sĩ chính của buổi hòa nhạc này.
- 他 在 音乐会 上 弹奏 钢琴
- Anh ấy chơi piano trong buổi hòa nhạc.
- 在 露天剧场 唱 不拢音
- sân khấu ngoài trời, tiếng hát bị loãng đi.
- 他们 计划 广播 一场 音乐会
- Họ dự định phát sóng một buổi hòa nhạc.
- 他 是 音乐 协会 的 会员
- Anh ấy là thành viên của hội âm nhạc.
- 在 公园 露天 舞台 正在 举行 音乐会
- một buổi hòa nhạc đang diễn ra trên sân khấu ngoài trời của công viên.
- 每个 夏日 , 我们 可以 在 那 享受 音乐会 !
- mỗi mùa hè, chúng ta có thể thưởng thức các buổi hòa nhạc ở đó!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
会›
天›
露›
音›