Đọc nhanh: 教会音乐 (giáo hội âm lạc). Ý nghĩa là: Âm nhạc giáo hội.
教会音乐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Âm nhạc giáo hội
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 教会音乐
- 组办 音乐会
- chuẩn bị lập tổ âm nhạc cho hội nghị.
- 他 在 音乐会 上 演奏 喇叭
- Anh ấy biểu diễn kèn đồng trong buổi hòa nhạc.
- 他 在 音乐会 上 弹奏 钢琴
- Anh ấy chơi piano trong buổi hòa nhạc.
- 流行歌曲 的 爱好者 纷纷 从 四面八方 向 音乐会 的 举办 地点 聚集
- Người yêu thích nhạc pop đông đảo từ khắp nơi đã tập trung về địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc.
- 他 是 音乐 协会 的 会员
- Anh ấy là thành viên của hội âm nhạc.
- 主旋律 关 整场 音乐会
- Giai điệu chính xuyên suốt toàn bộ buổi hòa nhạc.
- 这 将 会 是 鲁 弗斯 不 插 电 音乐会
- Nó sẽ được rút phích cắm rufus.
- 通宵 的 音乐会 很 精彩
- Buổi hòa nhạc suốt đêm rất tuyệt vời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
会›
教›
音›