嬿婉 yàn wǎn
volume volume

Từ hán việt: 【yến uyển】

Đọc nhanh: 嬿婉 (yến uyển). Ý nghĩa là: Vẻ đẹp đẽ mềm mại của đàn bà con gái — Vẻ êm đềm hoà thuận..

Ý Nghĩa của "嬿婉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

嬿婉 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Vẻ đẹp đẽ mềm mại của đàn bà con gái — Vẻ êm đềm hoà thuận.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嬿婉

  • volume volume

    - 委曲婉转 wěiqūwǎnzhuǎn

    - quanh co uyển chuyển

  • volume volume

    - de xiào 很婉妙 hěnwǎnmiào

    - Nụ cười của cô ấy rất duyên dáng.

  • volume volume

    - 女子 nǚzǐ 特婉柔 tèwǎnróu

    - Cô gái đó rất dịu dàng.

  • volume volume

    - 婉言拒绝 wǎnyánjùjué

    - khéo léo cự tuyệt.

  • volume volume

    - 委婉 wěiwǎn 表示 biǎoshì le 自己 zìjǐ de 意见 yìjiàn

    - Cô ấy khéo léo bày tỏ ý kiến của mình.

  • volume volume

    - 委婉 wěiwǎn de 语气 yǔqì ràng rén 感觉 gǎnjué 舒服 shūfú

    - Giọng nói nhẹ nhàng làm người khác cảm thấy dễ chịu.

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà hěn 婉和 wǎnhé

    - Cô ấy nói chuyện rất nhẹ nhàng.

  • volume volume

    - 婉嫕 wǎnyì ( 和婉 héwǎn 柔顺 róushùn )

    - hoà nhã dịu dàng

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+8 nét)
    • Pinyin: Wǎn
    • Âm hán việt: Uyển
    • Nét bút:フノ一丶丶フノフ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VJNU (女十弓山)
    • Bảng mã:U+5A49
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • 嬿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+16 nét)
    • Pinyin: Yàn
    • Âm hán việt: Yến
    • Nét bút:フノ一一丨丨一丨フ一丨一一ノフ丶丶丶丶
    • Thương hiệt:VTLF (女廿中火)
    • Bảng mã:U+5B3F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp