Đọc nhanh: 嬿婉 (yến uyển). Ý nghĩa là: Vẻ đẹp đẽ mềm mại của đàn bà con gái — Vẻ êm đềm hoà thuận..
嬿婉 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vẻ đẹp đẽ mềm mại của đàn bà con gái — Vẻ êm đềm hoà thuận.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嬿婉
- 委曲婉转
- quanh co uyển chuyển
- 她 的 笑 很婉妙
- Nụ cười của cô ấy rất duyên dáng.
- 那 女子 特婉柔
- Cô gái đó rất dịu dàng.
- 婉言拒绝
- khéo léo cự tuyệt.
- 她 委婉 地 表示 了 自己 的 意见
- Cô ấy khéo léo bày tỏ ý kiến của mình.
- 委婉 的 语气 让 人 感觉 舒服
- Giọng nói nhẹ nhàng làm người khác cảm thấy dễ chịu.
- 她 说话 很 婉和
- Cô ấy nói chuyện rất nhẹ nhàng.
- 婉嫕 ( 和婉 柔顺 )
- hoà nhã dịu dàng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
婉›
嬿›