Đọc nhanh: 霜天 (sương thiên). Ý nghĩa là: mù sương; trời sương.
霜天 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mù sương; trời sương
指严寒的天空;寒冷的天 (多指晚秋或冬天)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 霜天
- 霜冻 是 冬天 的 信号
- Sương giá là tín hiệu của mùa đông.
- 她 每天 都 用 这款 眼霜
- Cô ấy dùng loại kem mắt này mỗi ngày.
- 昨天晚上 外面 下霜 了
- Tối qua bên ngoài có sương.
- 一天 他 不定 要 问 多少 回
- một ngày nó hỏi không biết bao nhiêu lần
- 一个 星期 共有 七天
- Một tuần có bảy ngày.
- 一天 后 就 达 纽约
- Một ngày sau đến New York.
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
- 冬天 时 , 我 每天 使用 润肤霜 保持 皮肤 的 滋润
- Vào mùa đông, tôi dùng kem dưỡng da mỗi ngày để giữ ẩm cho da.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
霜›