shuāng
volume volume

Từ hán việt: 【sương】

Đọc nhanh: (sương). Ý nghĩa là: quả phụ; goá phụ. Ví dụ : - 孤孀。 mẹ goá con côi.. - 孀居。 ở goá.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quả phụ; goá phụ

指寡妇

Ví dụ:
  • volume volume

    - 孤孀 gūshuāng

    - mẹ goá con côi.

  • volume volume

    - 孀居 shuāngjū

    - ở goá.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 孀居 shuāngjū

    - ở goá.

  • volume volume

    - 孤孀 gūshuāng

    - mẹ goá con côi.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+17 nét)
    • Pinyin: Shuāng
    • Âm hán việt: Sương
    • Nét bút:フノ一一丶フ丨丶丶丶丶一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMBU (女一月山)
    • Bảng mã:U+5B40
    • Tần suất sử dụng:Trung bình