霍邱 huò qiū
volume volume

Từ hán việt: 【hoắc khâu】

Đọc nhanh: 霍邱 (hoắc khâu). Ý nghĩa là: Quận Huoqiu ở Lu'an 六安 , An Huy.

Ý Nghĩa của "霍邱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

霍邱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Quận Huoqiu ở Lu'an 六安 , An Huy

Huoqiu county in Lu'an 六安 [Lu4 ān], Anhui

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 霍邱

  • volume volume

    - 走过 zǒuguò 霍尔 huòěr jiē le

    - Tôi đang đi qua đường Hall.

  • volume volume

    - 挥霍无度 huīhuòwúdù

    - vung phí không chừng mực;ăn tiêu phè phỡn.

  • volume volume

    - xiǎng 罗杰 luójié · 霍布斯 huòbùsī

    - Tôi cho rằng Roger Hobbs

  • volume volume

    - 手电筒 shǒudiàntǒng 霍然 huòrán liàng

    - đèn pin bỗng nhiên loé sáng.

  • volume volume

    - 格兰特 gélántè · 霍德 huòdé shì 他们 tāmen de 评论家 pínglùnjiā

    - Grant Hood là nhà phê bình ngẫu hứng của họ.

  • volume volume

    - 霍金斯 huòjīnsī 参议员 cānyìyuán 已经 yǐjīng xiàng 太阳 tàiyang

    - Thượng nghị sĩ Hawkins đã cắn câu

  • volume volume

    - 大肆挥霍 dàsìhuīhuò

    - tiêu sài phung phí.

  • volume volume

    - de 朋友 péngyou xìng qiū

    - Bạn của tôi họ Khâu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+5 nét)
    • Pinyin: Qiū
    • Âm hán việt: Khâu , Khưu
    • Nét bút:ノ丨一丨一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OMNL (人一弓中)
    • Bảng mã:U+90B1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+8 nét)
    • Pinyin: Hè , Huò , Suǒ
    • Âm hán việt: Hoắc , Quắc
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MBOG (一月人土)
    • Bảng mã:U+970D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao