Đọc nhanh: 霍邱县 (hoắc khâu huyện). Ý nghĩa là: Quận Huoqiu ở Lu'an 六安 , An Huy.
✪ 1. Quận Huoqiu ở Lu'an 六安 , An Huy
Huoqiu county in Lu'an 六安 [Lu4 ān], Anhui
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 霍邱县
- 你 跟 罗杰 · 霍布斯 有 私交
- Bạn biết Roger Hobbs cá nhân?
- 任县 是 河北 的 县城
- Huyện Nhậm là một huyện ở Hà Bắc.
- 他 总是 挥霍 钱财
- Anh ấy luôn tiêu tiền hoang phí.
- 霍金斯 参议员 已经 像 太阳 鱼
- Thượng nghị sĩ Hawkins đã cắn câu
- 信手 挥霍
- tiêu tiền như nước
- 你 要 把 情况 反映 到 县里
- Bạn phải báo cáo tình hình lên huyện.
- 他 爬 上 了 那座 邱
- Anh ấy leo lên gò đó.
- 他 现在 是 我们 县 的 大 拿
- ông ấy hiện là người có quyền trong huyện chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
邱›
霍›