Đọc nhanh: 霍金 (hoắc kim). Ý nghĩa là: Hawkins hoặc Hawking, Stephen Hawking (1942-2018), nhà vật lý lý thuyết người Anh. Ví dụ : - 这可是史蒂芬·霍金啊 Đây là Stephen Hawking.
霍金 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Hawkins hoặc Hawking
Hawkins or Hawking
✪ 2. Stephen Hawking (1942-2018), nhà vật lý lý thuyết người Anh
Stephen Hawking (1942-2018), English theoretical physicist
- 这 可是 史蒂芬 · 霍金 啊
- Đây là Stephen Hawking.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 霍金
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 这 可是 史蒂芬 · 霍金 啊
- Đây là Stephen Hawking.
- 丈夫 该不该 有 小金库 ?
- Chồng có nên có quỹ đen hay không?
- 不要 把 成功 和 金钱 划等号
- Đừng đánh đồng thành công với tiền bạc.
- 不要 被 金 迷惑 了 双眼
- Đừng để bị tiền mê hoặc đôi mắt.
- 霍普金斯 法官 在 等 你 采取行动
- Thẩm phán Hopkins sẽ chờ bạn hành động.
- 霍金斯 参议员 去世 了
- Thượng nghị sĩ Hawkins đã chết.
- 霍金斯 参议员 已经 像 太阳 鱼
- Thượng nghị sĩ Hawkins đã cắn câu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
金›
霍›