Đọc nhanh: 霍赛 (hoắc tái). Ý nghĩa là: Jose (tên).
霍赛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Jose (tên)
Jose (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 霍赛
- 中止 比赛
- dừng trận đấu giữa chừng.
- 两边 都 说好 了 , 明儿 下午 赛球
- hai bên đã thoả thuận xong, chiều mai sẽ đấu bóng.
- 不要 挥霍 你 的 薪水
- Đừng tiêu xài hoang phí tiền lương của bạn.
- 丹尼 赢 了 个 拼字 比赛
- Danny đã thắng một con ong đánh vần.
- 中队 参加 了 比赛
- Trung đội đã tham gia cuộc thi.
- 世界闻名 的 冲浪 地 参加 珊瑚 王子 冲浪 锦标赛
- Giải vô địch lướt sóng tại đây tại Pipeline nổi tiếng thế giới.
- 中国 排球队 在 这次 邀请赛 中 夺杯
- đội bóng chuyền Trung Quốc đã đoạt cúp trong trận đấu mời này.
- 龟兔 赛跑 是 一个 大家 耳熟能详 、 非常 励志 的 寓言故事
- Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
赛›
霍›